Cách Phát Âm 3 Và E

Cách Phát Âm 3 Và E

Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.

Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.

Kênh YouTube "English with Lucy"

Kênh YouTube "English with Lucy" là một nguồn tài nguyên vô cùng hữu ích cho những người học quan tâm đến giọng Anh-Anh. Chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh trực tuyến.

Kênh này cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác. Các bài giảng được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau.

Thông tin kênh Youtube: https://www.youtube.com/@EnglishwithLucy

Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w

Cách phát âm /ju:/ trong tiếng Anh tương tự như cách đọc từ iu trong tiếng Việt với hơi kéo dài hơn một chút.

Luyện tập cách phát âm e cùng ELSA Speak

Ngoài việc nắm vững phiên âm, muốn phát âm e chuẩn chỉnh như người bản xứ thì việc luyện tập thường xuyên với các nguồn uy tín là điều vô cùng cần thiết. Bạn có thể tham khảo những kênh luyện đọc tiếng Anh uy tín như BBC, Oxford, Cambridge hoặc học trực tiếp với người bản xứ. Tuy nhiên, với những người không có nhiều thời gian thì ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak sẽ là lựa chọn vô cùng phù hợp để bạn nâng cao khả năng phát âm một cách bài bản.

Đây là ứng dụng học nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng giúp bạn sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết. Nhờ khả năng nhận diện giọng nói độc quyền bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI), ELSA Speak sẽ phát hiện các lỗi phát âm và đưa ra hướng dẫn điều chỉnh phù hợp theo phiên âm IPA. Thông qua đó bạn có thể hoàn thiện phát âm, làm nền tảng cải thiện và nâng cao các kỹ năng còn lại.

Một trong những ưu điểm nổi bật của ứng dụng là khả năng thiết kế lộ trình tự học tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người. Chỉ cần thực hiện bài kiểm tra ban đầu, ELSA Speak sẽ chấm điểm khả năng phát âm tiếng Anh của bạn một cách chi tiết và đưa ra những gợi ý phù hợp. Phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak cũng hoạt động như một gia sư cá nhân, nhắc nhở để bạn hình thành thói quen rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày. Hiện ứng dụng đã phát triển được hơn 200 chủ đề khác nhau, đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực, ngành nghề.

Âm e là một trong những nguyên âm xuất hiện rất thường xuyên và có nhiều cách đọc khác nhau trong tiếng Anh. Nắm vững cách phát âm e sẽ giúp bạn hoàn thiện khả năng nghe nói tiếng Anh của mình, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu đề ra, đừng quên lựa chọn App luyện nói tiếng Anh ELSA Speak để cùng đồng hành trên quá trình chinh phục tiếng Anh chuẩn bản xứ bạn nhé!

Trong tiếng Anh, việc phân biệt và phát âm æ đôi khi là một thách thức đối với người học vì âm này thường gây nhầm lẫn với các âm khác như /e/ hoặc /ɑː/. Trong bài viết này, Money sẽ hướng dẫn cụ thể cách phát âm một cách đơn giản và chuẩn xác nhất của các âm trên.

Để phát âm /æ/ chuẩn xác, hãy cùng Monkey thực hiện theo các hướng dẫn sau đây.

Dưới đây là hình ảnh mô tả chi tiết khẩu hình miệng khi phát âm âm /æ/ trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, âm /æ/ (hay còn gọi là "e bẹt"), là một nguyên âm ngắn, có cách phát âm nghe như một nửa âm /a/ và một nửa âm /e/. Cách phát âm chuẩn xác của nguyên âm này như sau:

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khi gặp âm /æ/ và một vài ví dụ cụ thể trong từng trường hợp mà bạn cần biết:

Những từ có 1 âm tiết chứa chữ “a" thì chữ “a" sẽ phát âm thành /æ/

Những từ có từ 2 âm tiết trở lên và trọng tâm được nhấn vào âm tiết chứa chữ “a" thì chữ “a" phát âm thành /æ/

Bài tập phát âm E trong tiếng Anh

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

1.D      2.A      3.A        4.C      5.C

Cách phát âm /ɑː/ trong tiếng Anh

Để phát âm /ɑː/ chuẩn xác, hãy cùng Monkey thực hiện theo hướng dẫn sau.

Nguyên âm /ɑː/ còn được gọi là "nguyên âm a dài", với miệng mở to, và tròn môi. Khẩu hình phát âm âm này được mô tả theo hình sau:

Phát âm này tương tự như cách phát âm chữ "a" trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, nên khi phát âm cần chú ý kéo dài khoảng một giây để phân biệt rõ.

Các dấu hiệu nhận biết khi gặp âm /ɑː/ và một số ví dụ cụ thể:

Từ có chứa chữ “a”, theo sau là chữ “r”

Khi nguyên âm "a" đứng ở đầu từ và theo sau là các phụ âm "n", "f", "s", …

Những từ có chứa chữ “ua” và “au”

Bên cạnh đó, cũng cần đề cập đến một số trường hợp, trong đó nguyên âm "a" được phát âm là /ɑː/, mặc dù không tuân theo các quy tắc cụ thể nào:

*Lưu ý: Đối với trường hợp đặc biệt của nguyên âm "a" đi phía trước phụ âm "w" hoặc nguyên âm "u", nguyên âm sẽ được phát âm là /ɔː/.

Phát âm chữ e là /eɪ/ khi đứng trước ak, at, i

Khẩu hình miệng khi bắt đầu phát âm giống như cách đọc âm /e/ nhưng khi kết thúc sẽ giống âm /j/, tương tự như cách đọc ây trong tiếng Việt với chữ i ngân dài ra một chút.

Bí quyết luyện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ

Để rèn luyện cách phát âm hiệu quả và chuẩn nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ

Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...

Phát âm /ʌ/ là một âm nguyên âm ngắn thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 bước để phát âm âm /ʌ/:

Bước 1: Thả lỏng môi, không mở quá rộng (không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác như /ɑ:/ hoặc /ɔ:/) mà sẽ hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút.

Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, hơi dưới hàm trên, và nhấc một chút phần đầu lưỡi lên. Không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới.

Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra một âm nguyên âm không tròn. Hơi đi thẳng ra từ miệng mà không hướng lên hoặc xuống. Lưu ý rằng đây là một âm nguyên âm ngắn, vì vậy thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài.

(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.)

Kênh Youtube “Rachel’s English”

Đây là kênh youtube phù hợp với những người học muốn sở hữu cách phát âm giọng Anh-Mỹ bởi kênh được xây dựng bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh. Ngoài cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh online được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.

Monkey Speak - khóa học tập trung chuẩn hóa phát âm cho trẻ

Monkey Speak là một trong những khóa học rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh thuộc Siêu ứng dụng Monkey Junior. Với mục tiêu hỗ trợ trẻ em phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong độ tuổi từ 3 đến 11, khóa học Monkey Speak cung cấp 12 chủ đề khác nhau và hơn 228 hoạt động luyện tập.

Đặc biệt, khóa học được tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak, giúp chấm điểm và nhận xét phát âm của trẻ một cách chi tiết. Nhờ vào công nghệ này, trẻ em có thể phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin như người bản xứ.

Mỗi bài học Monkey Speak mang đến một "trải nghiệm ngôn ngữ" đa dạng và thú vị với hình ảnh, video sinh động, cùng với nhiều trò chơi và câu chuyện kích thích đam mê học tập trong trẻ. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực cho trẻ em.

Thông tin khoá học tại: https://monkey.edu.vn/monkey-junior/monkey-speak

Trên đây đã hướng dẫn cho bạn cách phát âm /æ/ một cách chuẩn nhất để tránh nhầm lẫn với âm /e/ và /ɑː/. Ngoài ra, để rèn luyện khả năng phát âm và giao tiếp cho trẻ, bạn cũng có thể tham khảo các kênh YouTube hoặc khóa học trực tuyến Monkey Speak để tiến bộ nhanh chóng.

Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những âm thường gặp nhất là /ɑː/ và /ʌ/, hay a dài và a ngắn, trong các từ như “star” và “fun”. Các âm này có sự khác biệt về độ rộng khi mở miệng và độ dài của âm thanh, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối.

Để có thể nói chuẩn những từ chứa /ɑː/ và /ʌ/ như người bản xứ người học có thể tham khảo cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong bài viết này.

1.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ

Thường xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ

Chức năng: thuộc các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...

Bước 1: Thả lỏng môi, miệng hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút

Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới

Bước 3: Phát ra một âm nguyên âm không tròn, thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài

2.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ʌ/ kèm ví dụ

Vị trí trong từ: thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối của từ

Chức năng: thuộc các chức năng như danh từ, tính từ, động từ, hay đại từ,...

Bước 1: Mở hàm rộng và đặt môi vào vị trí thả lỏng.

Bước 2: Đặt lưỡi ở vị trí thấp và sau trong miệng và lùi lại gần họng.

Bước 3: Đẩy không khí qua hầu hết phần sau của miệng, nhưng không nhấn mạnh hoặc nâng cao lưỡi. Dây thanh quản của người học nên ở trạng thái thư giãn, không co cứng. Người học mở miệng để tạo ra một âm thanh dài.

(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.)